hí hửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hí hửng+
- Be beside oneself with joy
- em bé được đồ chơi hí hửng
The little boy was beside himself with joy, having been given a toy
- Hí ha hí hửng (láy, ý tăng)
- em bé được đồ chơi hí hửng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí hửng"
Lượt xem: 588